国会運営
こっかいうんえい「QUỐC HỘI VẬN DOANH」
☆ Danh từ
Business in the Diet, managing Diet affairs

国会運営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国会運営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
運営委員会 うんえいいいんかい
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo