Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国債局
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.
ゼロ国債 ゼロこくさい
zêrô quốc gia món nợ