国内
こくない こくだい くぬち「QUỐC NỘI」
Nội địa
国内便
の
安
い
航空券
はありますか。
Bạn có vé máy bay giá rẻ tuyến nội địa?
国内市場
の
競争
はすさまじいものです。
Cạnh tranh trên thị trường nội địa đang trở nên gay gắt.
国内
の
鉄鋼業界
を
保護
するために
反ダンピング措置
を
繰
り
返
す
Luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ nền công nghiệp thép nội địa .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong nước; quốc nội
これは
日本国内
では
見
られない
昆虫
だ。
Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản. .

Từ trái nghĩa của 国内
国内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国内
国内製 こくないせい
sự sản xuất trong nước
国内港 こくないこう
cảng nội địa.
国内的 こくないてき
nội địa; trong nước
国内線 こくないせん
chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa.
国内法 こくないほう
pháp luật thành phố (thị dân)
国内外 こくないがい
bên trong và bên ngoài nước
国内航海 こくないこうかい
chạy tàu đường sông.
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.