国内運輸
こくないうんゆ「QUỐC NỘI VẬN THÂU」
Chuyên chở nội địa.

国内運輸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国内運輸
国内輸送 こくないゆそう
chuyên chở quá cảnh.
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
国運 こくうん
những vận may quốc gia hoặc số mệnh
輸入国 ゆにゅうこく
nước nhập khẩu.
輸出国 ゆしゅつこく
nước xuất khẩu.