Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国内治安総局
総局 そうきょく
tổng cục.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
国内総生産 こくないそうせいさん
tổng sản phẩm quốc nội
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.