Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総局長
そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
局長 きょくちょう
trưởng cục; cục trưởng
総長 そうちょう
tổng thư ký, tổng bí thư
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
「TỔNG CỤC TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích