国内総固定資本形成
こくないそーこてーしほんけーせー
Tổng tư bản cố định trong nước
国内総固定資本形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国内総固定資本形成
公的固定資本形成 こーてきこてーしほんけーせー
chi tiêu vốn của chính phủ
固定資本 こていしほん
vốn cố định.
資本形成 しほんけいせい
sự hình thành vốn
有形固定資産 ゆうけいこていしさん
tài sản cố định hữu hình (như nhà cửa, đất đai, xe...)
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
固定資産 こていしさん
vốn liếng.
資本構成 しほんこうせい
cấu trúc chính