Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国 さんごく さんこく
ba nước
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.