Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国分直一
一直 いっちょく いちじか
(bóng chày) Lớp lót đầu tiên; (công việc) Ca buổi sáng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一国 いっこく いちこく
một nước; khắp đất nước
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一直線 いっちょくせん
một đường thẳng; thẳng, thẳng hàng
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
一国一票 いっこくいっぴょう いちこくいちひょう
một lá phiếu dân tộc