Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国分重久
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ