Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国分駅
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
分国法 ぶんこくほう
luật lệ riêng do các lãnh chúa phong kiến ban hành trong thời kỳ Chiến Quốc
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.