Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国別の情報公開法
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報公開法 じょうほうこうかいほう
tự do báo chí
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報公開条例 じょうほうこうかいじょうれい
quy định sự tiết lộ thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報開示 じょうほうかいじ
công khai thông tin; minh bạch thông tin
情報鎖国 じょうほうさこく
country closed to information from the outside world