Các từ liên quan tới 国務総理杯世界アマチュア囲碁選手権戦
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới