Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国務請求権
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại