Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国吉康雄
戦国七雄 せんごくしちゆう
Chiến quốc thất hùng (bảy nước lớn thời chiến của Trung quốc)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành