国営企業
こくえいきぎょう「QUỐC DOANH XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Trạng thái (- chạy) doanh nghiệp

国営企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国営企業
国営企業労働関係法 こくえいきぎょうろうどうかんけいほう
Luật quan hệ lao động doanh nghiệp quốc gia (1986)
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国営商業 こくえいしょうぎょう
buôn bán quốc doanh.