外国企業
がいこくきぎょう「NGOẠI QUỐC XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp nước ngoài

外国企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国企業
海外企業 かいがいきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
外資系企業 がいしけいきぎょう
Công ty nước ngoài
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.