官営企業
かんえいきぎょう「QUAN DOANH XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Xí nghiệp chính phủ

官営企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官営企業
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
官営 かんえい
quốc doanh, nhà nước quản lý
企業 きぎょう
doanh nghiệp
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn