Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
営農 えいのう
công việc đồng áng, công việc trồng trọt
農場 のうじょう
nông trường
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
農場主 のうじょうしゅ
người nông dân
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場