Các từ liên quan tới 国土交通省大臣官房
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国交省 こっこうしょう
Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch
国務大臣 こくむだいじん
quốc vụ khanh.
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy
交通郵便省 こうつうゆうびんしょう
bộ giao thông bưu điện.