国土交通相
こくどこうつうしょう
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải

国土交通相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土交通相
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
国交相 こっこうしょう
Minister of Land, Infrastructure and Transportation
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì