国土開発
こくどかいはつ「QUỐC THỔ KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Sự phát triển đất của nhà nước

国土開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土開発
国土開発幹線自動車道 こくどかいはつかんせんじどうしゃどう
đường cao tốc huyết mạch phát triển quốc gia
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
低開発国 ていかいはつこく
ngược lại là những dân tộc
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.
国際開発省 こくさいかいはつしょう
Cục Phát triển Quốc tế.
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế