低開発国
ていかいはつこく「ĐÊ KHAI PHÁT QUỐC」
☆ Danh từ
Ngược lại là những dân tộc

低開発国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低開発国
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước
国際開発省 こくさいかいはつしょう
Cục Phát triển Quốc tế.
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế