Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
境界線 きょうかいせん
ranh giới.
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
無国境 むこっきょう
không biên giới
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border