Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国境警備兵
こっきょうけいびへい
lính biên phòng
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
警備兵 けいびへい
cảnh binh.
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警備 けいび
cảnh bị.
兵備 へいび
chiến lược; sự chuẩn bị cho chiến tranh
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警備人 けいびにん
nhân viên bảo vệ, nhân viên an ninh
Đăng nhập để xem giải thích