Các từ liên quan tới 国士舘大学サッカー部
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
国士 こくし
người yêu nước
内閣大学士 ないかくだいがくし
position at the imperial court in ancient China, grand secretariat
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.