内閣大学士
ないかくだいがくし
☆ Danh từ
Position at the imperial court in ancient China, grand secretariat

内閣大学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内閣大学士
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các
内閣サイバーセキュリティセンター ないかくサイバーセキュリティセンター
trung tâm quốc gia về sẵn sàng sự cố và chiến lược an ninh mạng