国大
こくだい「QUỐC ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học quốc gia

国大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国大
帝国大学 ていこくだいがく
trường đại học hoàng gia
中国大陸 ちゅうごくたいりく
lục địa (của) trung quốc
戦国大名 せんごくだいみょう
lãnh chúa thời Chiến Quốc
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
旧帝国大学 きゅうていこくだいがく
đại học Hoàng gia cũ
米国大学入学共通試験 べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん
ngồi (thiên hướng nhà trường kiểm tra); lối vào kiểm tra cho chúng ta những trường đại học
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê