米国大学入学共通試験
べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん
☆ Danh từ
Ngồi (thiên hướng nhà trường kiểm tra); lối vào kiểm tra cho chúng ta những trường đại học

米国大学入学共通試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国大学入学共通試験
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
ビジネススクール入学共通試験 ビジネススクールにゅうがくきょうつうしけん
thi kiểm tra vào trường thương mại
法学系大学院共通入学試験 ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん
lsat; người mỹ cấp bằng lối vào trường học pháp luật kiểm tra
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học