Các từ liên quan tới 国宝・彦根城築城400年祭
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
根城 ねじろ
Căn cứ; trụ sở.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
年祭 ねんさい
Ngày kỷ niệm
来城 らいじょう
đến lâu đài