Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家の資格要件
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
資格 しかく
bằng cấp
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
家格 かかく
gia thế; địa vị xã hội của một gia đình
システム要件 システムようけん
yêu cầu hệ thống
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa