資格
しかく「TƯ CÁCH」
☆ Danh từ
Bằng cấp
資格
のために
日本語
を
勉強
している
人
が、
本当
に
日本語
を
勉強
したい
人
の
足
をひっぱている。
Chính người học tiếng Nhật vì bằng cấp đã làm ngáng đường những người thật sự muốn học tiếng Nhật.
Địa vị
Thân phận
Tư cách
代表
に
資格
で
大会
に
参加
する
Với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị .

Từ đồng nghĩa của 資格
noun
資格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資格
無資格 むしかく
không có bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
ビジネス資格 ビジネスしかく
Chứng chỉ kinh doanh
IT資格 ITしかく
Chứng chỉ it
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá
資格取得 しかくしゅとく
sự đạt được bằng cấp
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
参加資格 さんかしかく
Trình độ tuyển sinh, tham gia trình độ chuyên môn.