Các từ liên quan tới 国家テロ対策センター
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
テロ対策 テロたいさく
anti - kẻ khủng bố
国家テロ こっかテロ
khủng bố quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
疾病対策センター しっぺいたいさくセンター
những trung tâm cho điều khiển và ngăn ngừa bệnh (cdc)
テロ支援国家 テロしえんこっか
các quốc gia tài trợ cho khủng bố