Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家両庁院
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両院 りょういん
hai nghị viện.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
両家 りょうけ
hai gia đình, hai họ
両議院 りょうぎいん
hai viện (thượng viện và hạ viện)
両院制 りょういんせい
bicameral constitution, bicameralism, bicameral system
両院協 りょういんきょう
joint committee of both houses