両家
りょうけ「 LƯỠNG GIA」
☆ Danh từ
Hai gia đình, hai họ
Good family

両家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両家
両玉 両玉
Cơi túi đôi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì