国家主席
こっかしゅせき「QUỐC GIA CHỦ TỊCH」
☆ Danh từ

người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia

国家主席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家主席
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
主席 しゅせき
chủ tịch.
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia
国家主義 こっかしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc.
主権国家 しゅけんこっか
quốc gia có chủ quyền
民主主義国家 みんしゅしゅぎこっか
dân tộc dân chủ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.