国家主義者
こっかしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa

国家主義者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家主義者
超国家主義者 ちょうこっかしゅぎしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
国家主義 こっかしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc.
民主主義国家 みんしゅしゅぎこっか
dân tộc dân chủ