Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家人民軍
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
民族国家 みんぞくこっか
quốc gia dân tộc
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.