国民国家
こくみんこっか「QUỐC DÂN QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Quốc gia dân tộc

国民国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
民族国家 みんぞくこっか
quốc gia dân tộc
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.