Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家人民軍航空軍
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
空軍 くうぐん
không quân
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)