国家体制
こっかたいせい「QUỐC GIA THỂ CHẾ」
☆ Danh từ
Polity quốc gia
National Athletic Meet

国家体制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家体制
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
国家統制主義 こっかとうせいしゅぎ
chế độ trung ương tập quyền
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê