Các từ liên quan tới 国家公務員退職手当法
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
退職手当 たいしょくてあて
Trợ cấp thôi việc.
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc
公務員管理職 こうむいんかんりしょく
executive positions in the civil service
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư