国家権力
こっかけんりょく「QUỐC GIA QUYỀN LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh (của) trạng thái

国家権力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家権力
主権国家 しゅけんこっか
quốc gia có chủ quyền
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
権力 けんりょく
khí thế
国権 こっけん
quyền lực quốc gia
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập