国家機密
こっかきみつ「QUỐC GIA KI MẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bí mật quốc gia

国家機密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家機密
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
機密 きみつ
cơ mật
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực