Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家無形文化財
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
無形文化財 むけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
重要無形文化財 じゅうようむけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình quan trọng
文化国家 ぶんかこっか
quốc gia có trình độ văn hoá cao
有形文化財 ゆうけいぶんかざい
tài sản văn hóa hữu hình
文化財 ぶんかざい
di sản văn học; tài sản văn hóa