国家百年の計
こっかひゃくねんのけい
☆ Danh từ
Chính sách quốc gia lâu dài

国家百年の計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家百年の計
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
百家 ひゃっか
nhiều học giả
百計 ひゃっけい
mọi cách.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.