百年
ひゃくねん ももとせ「BÁCH NIÊN」
☆ Danh từ
Thế kỷ; trăm năm.
百年
は
一世紀
と
呼
ばれる。
Một trăm năm được gọi là một thế kỷ.
百年
は
一世紀
と
呼
ばれる。
Một trăm năm được gọi là một thế kỷ.
百年
の
孤独
Trăm năm cô đơn

百年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百年
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
百年河清 ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng
生誕百年 せいたんひゃくねん
lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100.
百年戦争 ひゃくねんせんそう
chiến tranh trăm năm (1337-1453)
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900