国家的保健医療計画
こっかてきほけんいりょうけいかく
Chương trình y tế sức khỏe quốc gia
国家的保健医療計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家的保健医療計画
保健医療計画 ほけんいりょうけいかく
kế hoạch chăm sóc y tế
保健医療計画支援 ほけんいりょうけいかくしえん
hỗ trợ kế hoạch chăm sóc y tế
保健医療計画機構 ほけんいりょーけーかくきこー
cơ cấu kế hoạch chăm sóc sức khỏe
地域保健医療計画 ちいきほけんいりょーけーかく
kế hoạch y tế cộng đồng
計画評価(保健医療) けいかくひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kế hoạch (chăm sóc sức khỏe)
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
保健医療計画の実行 ほけんいりょーけーかくのじっこー
thực hiện kế hoạch chăm sóc sức khỏe