国家監査
こっかかんさ「QUỐC GIA GIAM TRA」
☆ Danh từ
Thanh tra nhà nước.

国家監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家監査
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.