Các từ liên quan tới 国家秘密に係るスパイ行為等の防止に関する法律案
ナイショ 秘密
Bí mật
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
秘密になる ひみつになる
giữ kín.
秘密に ひみつに
giấm giúi.
スパイ行為 スパイこうい
hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
法律行為 ほうりつこうい
hành vi pháp lý
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
為にする ためにする
có ích, bổ ích